Thì quá khứ tiếp diễn tiếng Anh
3.3.1. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn:
Cách dùng quá khứ tiếp diễn (the past continuous) |
Ví dụ |
Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài trong một thời gian ở quá khứ. |
Yesterday, I was working in my office all afternoon. What were you doing from 3 p.m to 6 p.m yesterday? |
Diễn đạt một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ, khi đó, hành động đang diễn ra sẽ chia thì quá khứ tiếp diễn, còn hành động xen vào sẽ chia thì quá khứ đơn. |
Lisa was cycling to school when she saw the accident. (Lisa thấy vụ tai nạn này trên đường đạp xe đến trường. |
Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song cùng một lúc ở quá khứ |
Last night, my brother was studying while my mom was cooking. |
► Lưu ý: Thì quá khứ tiếp diễn (qktd) không dùng cho các động từ sau:
– Chỉ cảm giác: love, like, hate, want, prefer, wish
– Chỉ giác quan: see, hear, taste, sound, seem, feel, appear, smell
– Chỉ sự giao tiếp: deny, mean, surprise, agree, disagree, satisfy, promise
– Chỉ nhận thức, suy nghĩ: realize, remember, know, recognize, image, understand, believe
– Chỉ các trạng thái khác: need, possess, be, belong, depend, concern, involve, owe, own, matter
→ Đây là những động từ không có hành động thật sự, mà chỉ ở trạng thái.
Ví dụ:
- He felt tired at that time.
(Anh ấy cảm thấy mệt vào thời điểm đó) - I don’t like that girl at all.
(Tôi không thích cô gái này 1 chút nào cả) - She doesn’t agree with your opinion.
(Cô ta không đồng ý với quan điểm của bà) - Does this bag belong to you?
(Cái cặp này của bạn phải hôn?) - I don’t know what you’re talking about.
(Mẹ không hiểu con đang nói gì nữa)
► Lưu ý: Một số động từ có nhiều ý nghĩa khác nhau. Với nghĩa này ta không thể dùng thì tiếp diễn nhưng với nghĩa khác thì có thể dùng được.
Ví dụ: động từ Think
- nghĩa: tin tưởng, có ý kiến → không có hành động
I think your dress looked sexy.
(Anh nghĩ cái váy của em rất quyến rũ) - nghĩa: phản ánh, sử dụng não để giải quyết vấn đề → có hành động
I was thinking about the quizz yesterday morning.
(Con đang nghĩ về câu đố buổi sáng qua)
► Lưu ý: Thông thường Be không được dùng trong thì tiếp diễn. Tuy nhiên, thỉnh thoảng be vẫn được dùng khi diễn tả 1 hành động hoặc cách cư xử. Và hành động (cách cư xử) này chỉ mang tính chất tạm thời.
Ví dụ:
Thì đơn | Thì tiếp diễn |
Kate is a careless girl. => Kate luôn luôn bất cẩn, đó là bản chất của cô ấy |
Kate is being careless. => Hiện tại, Kate đang hành động rất bất cẩn, nhưng có lẽ không phải lúc nào cô ấy cũng bất cẩn, chúng ta không biết được |
Is he always so naughty? => đó có phải là tính cách của anh ấy không? |
He was being really naughty. => Cậu ấy đang rất tăng động ở thời điểm hiện tại |
Josh is not usually selfish. => Ích kỷ không phải là tính cách của Josh |
Why is Josh being so selfish? => Tại sao Josh lại hành xử 1 cách ích kỷ như thế ngay lúc này? |
– to be sick và being sick là 2 từ có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
- My mom is sick. (Mẹ tôi bị bệnh)
- My mom is being sick. (Mẹ tôi đang ói)
3.3.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn:
a. Thể khẳng định:
S + was/were + V-ing + O + …
Chủ ngữ | Động từ to be |
I/ he/ she/ it | was |
they/ we/ you | were |
Ví dụ:
- They were dancing in the middle of the jungle.
(Họ đang nhảy múa ở giữa khu rừng) - She was doing the homework.
(Con bé đang làm bài tập về nhà)
b. Thể phủ định:
S + was/were + not + V-ing + O +….
- Ví dụ: I wasn’t concentrating in class.
(Tôi đã không tập trung trong lớp)
c. Thể nghi vấn:
Thể nghi vấn | Cấu trúc | Ví dụ |
– Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là “yes” |
Was/were + S + V-ing + O + …? | Was he working at his computer when the power cut occurred? (Anh ấy có đang làm việc trên máy tính khi sự cố mất điện xảy ra không?) |
– Wasn’t/weren’t + S + V-ing + O + …? | Wasn’t you cooking? (Không phải mẹ đang nấu ăn sao?) |
|
– Was/were + S + not + V-ing + O + …? | Were they not studying? (Không phải tụi nó đang học sao?) |
|
Wh- question |
Từ để hỏi + was/were + S + V-ing + O + …? | – What was she talking about? (Cô ấy đang nói về vấn đề gì vậy?) |
3.3.3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn:
Dấu hiệu thì quá khứ tiếp diễn là trong câu thường có các từ: at … yesterday/ last night (lúc … tối qua, / ngày hôm qua), all day, all night, all month… (cả ngày,cả tuần, cả tháng), from … to … (từ…. đến…), when, while (khi/trong khi), at that very moment (ngay tại thời điểm đó)
Ví dụ:
- I was studying at 7 o’clock last night.
(Tối qua lúc 7h tôi đang học bài) - While I was working, he was watching TV.
(Khi tôi đang làm việc thì anh ấy xem TV) - She was having dinner when I came.
(Cô ấy đang ăn tối thì tôi tới)
Xem chi tiết tại: https://hochay.com/tieng-anh-lop-8-chuong-trinh-moi/tieng-anh-lop-8-unit-6-folk-tales-hoc-hay-30.html