Ứng dụng học tiếng Anh lớp 6 Unit 5 – App HocHay cho Android & iOS
Mindmap Unit 4 lớp 6 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 4 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 20
- 21 – 30
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 có phiên âm – Vocabulary Unit 4 6th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 4 lớp 6 phần Getting Started nhé!
historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj) cổ, cổ kính
railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n) nhà ga
memorial /məˈmɔːr.i.əl/ (n) đài tưởng niệm
temple /ˈtem·pəl/ (n) đền, điện, miếu
square /skweər/ (n) quảng trường
cathedral /kəˈθi·drəl/ (n) nhà thờ lớn, thánh đường
art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n) phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
palace /ˈpæl·əs/ (n) cung điện, dinh, phủ
left /left/ (n, a) trái
straight /streɪt/ (n, a) thẳng
right /raɪt/ (n, a) phải
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 4 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!
narrow /ˈner.oʊ/ (adj) hẹp
fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj) tuyệt vời
convenient /kənˈvin·jənt/ (adj) thuận tiện, thuận lợi
noisy /ˈnɔɪ.zi/ (adj) ồn ào
polluted /pəˈlut/ (adj) ô nhiễm
quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (adj) yên tĩnh
peaceful /ˈpis·fəl/ (adj) yên tĩnh, bình lặng
terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj) tồi tệ
exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj) thú vị, lý thú, hứng thú
modern /ˈmɑd·ərn/ (adj) hiện dại
inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj) bất tiện, phiền phức
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 4 lớp 6 phần A Closer Look 2 nhé!
crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (adj) đông đúc
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 4 lớp 6 phần Communication nhé!
pagoda /pəˈɡoʊ·də/ (n) ngôi chùa
workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 4 lớp 6 phần Skills 1 nhé!
suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n) khu vực ngoại ô
backyard /ˌbækˈjɑːrd/ (n) sân phía sau nhà
dislike /dɪsˈlɑɪk/ (v) không thích, không ưa, ghét
incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv) đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
cathedral /kəˈθi·drəl/ (n) nhà thờ
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit4lop6 #tienganhlop6unit4 #tuvungtienganhlop6unit4